Có 3 kết quả:
便道 biàn dào ㄅㄧㄢˋ ㄉㄠˋ • 变道 biàn dào ㄅㄧㄢˋ ㄉㄠˋ • 變道 biàn dào ㄅㄧㄢˋ ㄉㄠˋ
biàn dào ㄅㄧㄢˋ ㄉㄠˋ [bián dào ㄅㄧㄢˊ ㄉㄠˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pavement
(2) sidewalk
(3) shortcut
(4) makeshift road
(2) sidewalk
(3) shortcut
(4) makeshift road
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to change lanes
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to change lanes
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0